Characters remaining: 500/500
Translation

có chửa

Academic
Friendly

Từ "có chửa" trong tiếng Việt có nghĩamột người phụ nữ đang mang thai. Đây một cách nói thông tục, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Từ "chửa" một từ lóng không chính thức, trong khi "mang thai" cách nói chính thức hơn.

Cách sử dụng:
  • Câu đơn giản: " ấy có chửa." ( ấy đang mang thai.)
  • Câu nâng cao: "Sau khi kết hôn, ấy đã thông báo rằng mình có chửa." (Sau khi kết hôn, ấy đã thông báo rằng mình đang mang thai.)
Biến thể từ liên quan:
  • Mang thai: cách nói chính thức hơn của "có chửa".
  • bầu: Thường được dùng để chỉ người phụ nữ đang mang thai, thườnggiai đoạn rõ ràng hơn.
  • Sinh con: quá trình người phụ nữ "có chửa" sẽ trải qua để chào đón em .
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • bầu: Cũng có nghĩa giống như "có chửa", nhưng " bầu" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thân mật.
  • thai: cách nói chính thức ít lóng hơn, tương tự như "mang thai".
Chú ý:
  • "Có chửa" thường được sử dụng trong các tình huống thân mật hoặc không chính thức, vậy trong các văn bản chính thức hoặc y tế, người ta thường dùng "mang thai".
  • Cách nói "có chửa" có thể không được hiểu đúng trong một số ngữ cảnh văn hóa khác, vậy người học cần lưu ý khi sử dụng.
  1. đg. (kng.). Như chửa1.

Comments and discussion on the word "có chửa"