Từ "có chửa" trong tiếng Việt có nghĩa là một người phụ nữ đang mang thai. Đây là một cách nói thông tục, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Từ "chửa" là một từ lóng và không chính thức, trong khi "mang thai" là cách nói chính thức hơn.
Cách sử dụng:
Câu đơn giản: "Cô ấy có chửa." (Cô ấy đang mang thai.)
Câu nâng cao: "Sau khi kết hôn, cô ấy đã thông báo rằng mình có chửa." (Sau khi kết hôn, cô ấy đã thông báo rằng mình đang mang thai.)
Biến thể và từ liên quan:
Mang thai: Là cách nói chính thức hơn của "có chửa".
Bà bầu: Thường được dùng để chỉ người phụ nữ đang mang thai, thường ở giai đoạn rõ ràng hơn.
Sinh con: Là quá trình mà người phụ nữ "có chửa" sẽ trải qua để chào đón em bé.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Có bầu: Cũng có nghĩa giống như "có chửa", nhưng "có bầu" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thân mật.
Có thai: Là cách nói chính thức và ít lóng hơn, tương tự như "mang thai".
Chú ý:
"Có chửa" thường được sử dụng trong các tình huống thân mật hoặc không chính thức, vì vậy trong các văn bản chính thức hoặc y tế, người ta thường dùng "mang thai".
Cách nói "có chửa" có thể không được hiểu đúng trong một số ngữ cảnh văn hóa khác, vì vậy người học cần lưu ý khi sử dụng.